Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz S-class Long (V222, facelift 2017) S 450 (367 Hp) EQ Boost G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelS-Class
Đời xeS-class Long (V222, facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơS 450 (367 Hp) EQ Boost G-TRONIC
Công suất367 Hp @ 5500-6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1600-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)177-193 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.3-9.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6-6.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.0-7.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 256.930
Loại động cơ
Công suất (HP)367 Hp @ 5500-6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)122.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1600-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2987 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1940 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2700 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)530 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5271 mm
Chiều rộng (mm)1905 mm
Chiều cao (mm)1496 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3165 mm
Vết bánh trước (mm)1630 mm
Vết bánh sau (mm)1643 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R18
Kích thước bánh trước245/50 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị