Mercedes-Benz S-class Long (V220) S 320 (224 Hp) 5G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002
Mercedes-Benz S-class Long (V220) S 320 (224 Hp) 5G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Long (V220) S 320 (224 Hp) 5G-TRONIC 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 320 (224 Hp) 5G-TRONIC

Công suất

224 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

315 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
224 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
315 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3199 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89.9 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1725 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

88 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5158 mm

Chiều rộng (mm)

1855 mm

Chiều cao (mm)

1444 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3085 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 VR16

Kích thước bánh trước

225/60 VR16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 16

Công nghệ và Vận hành