Mercedes-Benz S-class Coupe (C140) S 420 V8 (279 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996
Mercedes-Benz S-class Coupe (C140) S 420 V8 (279 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz S-class Coupe (C140) S 420 V8 (279 Hp) Automatic 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 420 V8 (279 Hp) Automatic

Công suất

279 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 3900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
279 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 3900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4196 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
78.9 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2080 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5065 mm

Chiều rộng (mm)

1912 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2945 mm

Vết bánh trước (mm)

1614 mm

Vết bánh sau (mm)

1527 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.91 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/45 R18

Kích thước bánh trước

255/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành