Mercedes-Benz R-class (W251) R 350 CDI V6 (224 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2009, 2010
Mercedes-Benz R-class (W251) R 350 CDI V6 (224 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz R-class (W251) R 350 CDI V6 (224 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 350 CDI V6 (224 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

224 Hp

Moment xoắn (Nm)

510 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

246 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 642.950
Công suất (HP)
224 Hp
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2250 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4922 mm

Chiều rộng (mm)

1922 mm

Chiều cao (mm)

1659 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2980 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành