Mercedes-Benz R-class (W251) R 280 V6 (231 Hp) G-TRONIC 2007, 2008, 2009
Mercedes-Benz R-class (W251) R 280 V6 (231 Hp) G-TRONIC 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz R-class (W251) R 280 V6 (231 Hp) G-TRONIC 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 280 V6 (231 Hp) G-TRONIC

Công suất

231 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

260 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 272.945
Công suất (HP)
231 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
11.3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2130 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4922 mm

Chiều rộng (mm)

1922 mm

Chiều cao (mm)

1674 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2980 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành