Mercedes-Benz R-class (W251, facelift 2010) R 350 CDI V6 (265 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2010, 2011, 2012
Mercedes-Benz R-class (W251, facelift 2010) R 350 CDI V6 (265 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz R-class (W251, facelift 2010) R 350 CDI V6 (265 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 350 CDI V6 (265 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

265 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

223 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 642.872
Công suất (HP)
265 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 1600-2400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
15.5
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2175 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1950 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4922 mm

Chiều rộng (mm)

1922 mm

Chiều cao (mm)

1674 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2980 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành