Mercedes-Benz R-class Long (V251, facelift 2010) R 500 V8 (388 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Mercedes-Benz R-class Long (V251, facelift 2010) R 500 V8 (388 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz R-class Long (V251, facelift 2010) R 500 V8 (388 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 500 V8 (388 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

388 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 2800-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

306-311 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.6-18.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10-10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.2-13.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 273.963
Công suất (HP)
388 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 2800-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5461 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2190 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2920 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

633 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2385 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4922 mm

Chiều rộng (mm)

1922 mm

Chiều cao (mm)

1674 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2980 mm

Vết bánh trước (mm)

1661 mm

Vết bánh sau (mm)

1651 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

255/50 R19

Kích thước bánh trước

255/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành