Mercedes-Benz ML (W166) ML 500 (408 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015
Mercedes-Benz ML (W166) ML 500 (408 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz ML (W166) ML 500 (408 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ML 500 (408 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

408 Hp @ 5000-5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

600 Nm @ 1600-4750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

269-258 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.2-14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5-8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5-11.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
408 Hp @ 5000-5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
600 Nm @ 1600-4750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4663 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2950 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

690 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2010 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4804 mm

Chiều rộng (mm)

1926 mm

Chiều cao (mm)

1796 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1648 mm

Vết bánh sau (mm)

1663 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/50 R19

Kích thước bánh trước

255/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R19

Công nghệ và Vận hành