Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz ML (W166) AMG ML 63 (523 Hp) 4MATIC SPEEDSHIFT G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | ML | |||
Đời xe | ML (W166) | |||
Năm sản xuất | 2012 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | AMG ML 63 (523 Hp) 4MATIC SPEEDSHIFT G-TRONIC | |||
Công suất | 523 Hp @ 5250-5750 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 1750-5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 276 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 15.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 11.8 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.8 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 523 Hp @ 5250-5750 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 95.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 1750-5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5461 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Twin-Turbo | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2345 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3050 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 93 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 690 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 2010 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4804 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1926 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1796 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2915 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1648 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1663 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.8 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 265/45 R20 | |||
Kích thước bánh trước | 265/45 R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |