Mercedes-Benz ML (W164) AMG ML 63 (510 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Mercedes-Benz ML (W164) AMG ML 63 (510 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz ML (W164) AMG ML 63 (510 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG ML 63 (510 Hp)

Công suất

510 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

24.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
510 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
6208 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.2 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2240 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

551 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1951 mm

Chiều cao (mm)

1863 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1665 mm

Vết bánh sau (mm)

1669 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic elastic element

Hệ thống treo sau

Pneumatic elastic element

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

295/45 R19

Kích thước bánh trước

295/45 R19

Công nghệ và Vận hành