Mercedes-Benz ML (W163) ML 270 CDI (163 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Mercedes-Benz ML (W163) ML 270 CDI (163 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz ML (W163) ML 270 CDI (163 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

ML 270 CDI (163 Hp) Automatic

Công suất

163 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
163 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2685 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2045 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

633 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2020 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4587 mm

Chiều rộng (mm)

1833 mm

Chiều cao (mm)

1820 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành