Mercedes-Benz ML (W163) AMG ML 55 (347 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Mercedes-Benz ML (W163) AMG ML 55 (347 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz ML (W163) AMG ML 55 (347 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG ML 55 (347 Hp)

Công suất

347 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

19.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

232 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
347 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5439 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2085 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

93 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

633 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2020 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1833 mm

Chiều cao (mm)

1820 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

285/50 R18W

Kích thước bánh trước

285/50 R18W

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 18

Công nghệ và Vận hành