Mercedes-Benz Maybach S-class (Z223) S 580 V8 EQ Boost (503 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2021, 2022
Mercedes-Benz Maybach S-class (Z223) S 580 V8 EQ Boost (503 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz Maybach S-class (Z223) S 580 V8 EQ Boost (503 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Động cơ

S 580 V8 EQ Boost (503 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

503 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

236-267 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6D-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.2-15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3-8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2-10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
503 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2215 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2910 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5469 mm

Chiều rộng (mm)

1921 mm

Chiều cao (mm)

1510 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3396 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1683 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 R19; 255/40 R20; 265/35 R21Rear wheel tires: 255/45 R19; 255/40 R20; 285/35 R20; 265/35 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 R19; 255/40 R20; 265/35 R21Rear wheel tires: 255/45 R19; 255/40 R20; 285/35 R20; 265/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19; 9J x 20; 9J x 21Rear wheel rims: 8.5J x 19; 9J x 20; 10J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành