Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
14,899,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz Maybach S-class (X222, facelift 2017) S 650 V12 (630 Hp) G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelS-Class
Đời xeMaybach S-class (X222, facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơS 650 V12 (630 Hp) G-TRONIC
Công suất630 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)1000 Nm @ 2300-4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)289 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 279.980
Loại động cơ
Công suất (HP)630 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)105.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)1000 Nm @ 2300-4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5980 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2285 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2820 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5462 mm
Chiều rộng (mm)1899 mm
Chiều cao (mm)1498 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3365 mm
Vết bánh trước (mm)1634 mm
Vết bánh sau (mm)1632 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/45 R19; 275/40 R19
Kích thước bánh trước245/45 R19; 275/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị