Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz Maybach S-class (X222, facelift 2017) S 560 V8 (469 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelS-Class
Đời xeMaybach S-class (X222, facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơS 560 V8 (469 Hp) 4MATIC G-TRONIC
Công suất469 Hp @ 5250-5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 2000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)209 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)469 Hp @ 5250-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)117.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 2000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3982 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2220 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2815 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)500 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5462 mm
Chiều rộng (mm)1899 mm
Chiều cao (mm)1498 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3365 mm
Vết bánh trước (mm)1634 mm
Vết bánh sau (mm)1632 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/45 R19
Kích thước bánh trước245/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị