Mercedes-Benz M-class (W164, facelift 2008) ML 450 HYBRID V6 (340 Hp) 4MATIC CVT 2009, 2010, 2011
Mercedes-Benz M-class (W164, facelift 2008) ML 450 HYBRID V6 (340 Hp) 4MATIC CVT 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz M-class (W164, facelift 2008) ML 450 HYBRID V6 (340 Hp) 4MATIC CVT 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ML 450 HYBRID V6 (340 Hp) 4MATIC CVT

Công suất

279 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 3000-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

SULEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
279 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 3000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4788 mm

Chiều cao (mm)

1774-1854 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1644 mm

Vết bánh sau (mm)

1647 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and Two electric motors permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 255/55 R18; 255/50 R19

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 255/55 R18; 255/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 8J x 18; 8J x 19

Công nghệ và Vận hành