Mercedes-Benz M-class (W164, facelift 2008) ML 350 V6 (272 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2008, 2009
Mercedes-Benz M-class (W164, facelift 2008) ML 350 V6 (272 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz M-class (W164, facelift 2008) ML 350 V6 (272 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

ML 350 V6 (272 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC

Công suất

272 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 2400-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

266-281 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.9-15.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9-9.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2-11.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 2400-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2060 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2830 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

833 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4781 mm

Chiều rộng (mm)

1911 mm

Chiều cao (mm)

1815 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1627 mm

Vết bánh sau (mm)

1629 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/65 R17; 255/55 R18; 255/50 R19; 265/45 R20; 265/40 R21Rear wheel tires: 235/65 R17; 255/55 R18; 255/50 R19; 285/45 R19; 265/45 R20; 265/40 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 235/65 R17; 255/55 R18; 255/50 R19; 265/45 R20; 265/40 R21Rear wheel tires: 235/65 R17; 255/55 R18; 255/50 R19; 285/45 R19; 265/45 R20; 265/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7.5J x 17; 8J x 18; 8J x 19; 8.5J x 19; 8.5J x 20; 9J x 21Rear wheel rims: 7.5J x 17; 8J x 18; 8J x 19; 9.5J x 19; 8.5J x 20; 9J x 21

Công nghệ và Vận hành