Mercedes-Benz M-class (W164, facelift 2008) AMG ML 63 V8 (510 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT 2008, 2009, 2010
Mercedes-Benz M-class (W164, facelift 2008) AMG ML 63 V8 (510 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz M-class (W164, facelift 2008) AMG ML 63 V8 (510 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG ML 63 V8 (510 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC AMG SPEEDSHIFT

Công suất

510 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

630 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

392 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

24.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
510 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
82.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
630 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6208 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
102.2 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2235 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

833 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2050 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4812 mm

Chiều cao (mm)

1899 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer, Pneumatic suspension

Hệ thống treo sau

Pneumatic suspension, Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

295/35 R21

Kích thước bánh trước

295/35 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

10J x 21

Công nghệ và Vận hành