Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz GLS (X167) GLS 580 EQ Boost V8 (489 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC 2020, 2021
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelGLS
Đời xeGLS (X167)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơGLS 580 EQ Boost V8 (489 Hp) 4MATIC 9G-TRONIC
Công suất489 Hp
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 2000-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)245-254 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6D-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.4-15 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4-8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7-11 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơM 176.980
Loại động cơ
Công suất (HP)489 Hp
Công suất trên lít (HP)122.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 2000-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3982 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2470 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3250 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)355 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2400 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5207 mm
Chiều rộng (mm)1956-2030 mm
Chiều cao (mm)1823-1838 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3135 mm
Vết bánh trước (mm)1669 mm
Vết bánh sau (mm)1692 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.52 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcHydro-pneumatic element, Double wishbone, Pneumatic suspension
Hệ thống treo sauHydro-pneumatic element, Pneumatic suspension, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 275/45 R21; 285/45 R22; 285/40 R23Rear wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 315/40 R21; 325/40 R22; 325/35 R23
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 275/45 R21; 285/45 R22; 285/40 R23Rear wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 315/40 R21; 325/40 R22; 325/35 R23
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 19; 8.5J x 20; 10J x 21; 9.5J x 22; 9.5J x 23Rear wheel rims: 8.5J x 19; 8.5J x 20; 11J x 21; 11.5J x 22; 11.5J x 23
Công nghệ và Vận hành
Trang bị