Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz GLS (X167) GLS 400d (330 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2019, 2020, 2021
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelGLS
Đời xeGLS (X167)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGLS 400d (330 Hp) 4MATIC G-TRONIC
Công suất330 Hp @ 3600-4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1200-3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)210-252 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6-10 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1-7.0 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.1-8.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)238 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)330 Hp @ 3600-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)700 Nm @ 1200-3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2925 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2430 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3250 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)90 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)355 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2400 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5207 mm
Chiều rộng (mm)1956 mm
Chiều cao (mm)1823-1838 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3135 mm
Vết bánh trước (mm)1669 mm
Vết bánh sau (mm)1692 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 315/40 R21Rear wheel tires: 315/40 R21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 315/40 R21Rear wheel tires: 315/40 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 10J x 21Rear wheel rims: 11J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị