Mercedes-Benz GLK (X204 facelift 2012) GLK 250 (204 Hp) BlueTEC 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015
Mercedes-Benz GLK (X204 facelift 2012) GLK 250 (204 Hp) BlueTEC 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLK (X204 facelift 2012) GLK 250 (204 Hp) BlueTEC 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLK 250 (204 Hp) BlueTEC 4MATIC G-TRONIC

Công suất

204 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

162-159 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1-7.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.2-6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 651 DE 22 LA
Công suất (HP)
204 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1925 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4536 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1669 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2755 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1597 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.65 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước bánh trước

235/60 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành