Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz GLE SUV (W166) GLE 500e V6 (442 Hp) 4MATIC G-TRONIC Hybrid 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelGLE
Đời xeGLE SUV (W166)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơGLE 500e V6 (442 Hp) 4MATIC G-TRONIC Hybrid
Công suất333 Hp @ 5250-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1600-4000 rpm.
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc30 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)80 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)245 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)333 Hp @ 5250-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)111.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1600-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2390 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1800 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4819 mm
Chiều rộng (mm)1935 mm
Chiều cao (mm)1796 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2915 mm
Vết bánh trước (mm)1648 mm
Vết bánh sau (mm)1663 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.80 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước255/50 R19
Kích thước bánh trước255/50 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị