Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz GLE SUV (W166) GLE 250d (204 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelGLE
Đời xeGLE SUV (W166)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGLE 250d (204 Hp) 4MATIC G-TRONIC
Công suất204 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1600-1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)156-149 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.6-6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.5-5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.9-5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1600-1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2143 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén16.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2075 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2950 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)93 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)690 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2010 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4819 mm
Chiều rộng (mm)1935 mm
Chiều cao (mm)1796 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2915 mm
Vết bánh trước (mm)1648 mm
Vết bánh sau (mm)1663 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.80 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước235/65 R17
Kích thước bánh trước235/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị