Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz GLE SUV (V167) GLE 580 V8 (489 Hp) EQ Boost 4MATIC G-TRONIC 2019, 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | GLE | |||
Đời xe | GLE SUV (V167) | |||
Năm sản xuất | 2019 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | GLE 580 V8 (489 Hp) EQ Boost 4MATIC G-TRONIC | |||
Công suất | 489 Hp @ 5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 1200-4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 244-275 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 12-12.4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 8.1-8.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 9.5-10.1 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.9 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 489 Hp @ 5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 122.8 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 700 Nm @ 1200-4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3982 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | BiTurbo | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2270 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3090 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 85 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 630 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 2055 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4924 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 2022 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1797 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2995 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1667 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1687 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 275/50 R20 | |||
Kích thước bánh trước | 275/50 R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 8.5J x 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |