Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz GLE SUV (V167) GLE 350 de (320 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelGLE
Đời xeGLE SUV (V167)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơGLE 350 de (320 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC
Công suất194 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600-2800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)18-25 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)194 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)99.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1600-2800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1950 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82 mm
Đường kính piston (mm)92.3 mm
Tỉ số nén15.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệudiesel / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2580 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3260 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)490 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1915 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4924 mm
Chiều rộng (mm)1947 mm
Chiều cao (mm)1795 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2995 mm
Vết bánh trước (mm)1680 mm
Vết bánh sau (mm)1727 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.02 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 275/45 R21; 285/40 R22Rear wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 315/40 R21; 325/35 R22
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 275/45 R21; 285/40 R22Rear wheel tires: 275/55 R19; 275/50 R20; 315/40 R21; 325/35 R22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 19; 8.5J x 20; 10J x 21; 10J x 22Rear wheel rims: 8.5J x 19; 8.5J x 20; 11J x 21; 11J x 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị