Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz GLE Coupe (C167) AMG GLE 63 S V8 (612 Hp) EQ Boost 4MATIC+ TCT 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | GLE | |||
Đời xe | GLE Coupe (C167) | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | AMG GLE 63 S V8 (612 Hp) EQ Boost 4MATIC+ TCT | |||
Công suất | 612 Hp @ 5750-6500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 850 Nm @ 2500-4500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 278-284 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6d ISC-FCM | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 15.2 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.3 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 11.5 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 3.8 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 280 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 612 Hp @ 5750-6500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 153.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 850 Nm @ 2500-4500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3982 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Twin-Turbo | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 2370 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3120 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 85 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 655 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1790 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4961 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1720 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2935 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1681 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 400x38 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 370x32 mm | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 285/40 R22Rear wheel tires: 325/35 R22 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 285/40 R22Rear wheel tires: 325/35 R22 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 10J x 22Rear wheel rims: 11.5J x 22 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |