Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz GLC SUV (X254) GLC 400 e (381 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelGLC
Đời xeGLC SUV (X254)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơGLC 400 e (381 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC
Công suất252 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000-3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)14-19 g/km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)237 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)252 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)126.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 2000-3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2280 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2840 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)49 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4716 mm
Chiều rộng (mm)1890 mm
Chiều cao (mm)1648 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2888 mm
Vết bánh trước (mm)1627 mm
Vết bánh sau (mm)1640 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauPneumatic suspension, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/55 R19Rear wheel tires: 255/50 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/55 R19Rear wheel tires: 255/50 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 9J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị