Mercedes-Benz GLC SUV (X253) GLC 250d (204 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Mercedes-Benz GLC SUV (X253) GLC 250d (204 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLC SUV (X253) GLC 250d (204 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLC 250d (204 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

204 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1600-1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

143-129 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1-4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

222 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1600-1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4656 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1639 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1621 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.80 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành