Mercedes-Benz GLC Coupe (C253, facelift 2019) GLC 300e (320 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz GLC Coupe (C253, facelift 2019) GLC 300e (320 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLC Coupe (C253, facelift 2019) GLC 300e (320 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLC 300e (320 Hp) PHEV 4MATIC 9G-TRONIC

Công suất

211 Hp

Moment xoắn (Nm)

350 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

13.5 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

44 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

2.2-2.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 274.920
Công suất (HP)
211 Hp
Công suất trên lít (HP)
106 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1965 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4731 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1600 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1621 mm

Vết bánh sau (mm)

1617 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Coil spring, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R 18

Kích thước bánh trước

235/60 R 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8 J x 18

Công nghệ và Vận hành