Mercedes-Benz GLC Coupe (C253, facelift 2019) AMG GLC 63 V8 (476 Hp) 4MATIC+ MCT 2019, 2020, 2021
Mercedes-Benz GLC Coupe (C253, facelift 2019) AMG GLC 63 V8 (476 Hp) 4MATIC+ MCT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLC Coupe (C253, facelift 2019) AMG GLC 63 V8 (476 Hp) 4MATIC+ MCT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG GLC 63 V8 (476 Hp) 4MATIC+ MCT

Công suất

476 Hp

Moment xoắn (Nm)

650 Nm @ 1750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

283-293 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8-17.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.0-9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.1-12.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
476 Hp
Công suất trên lít (HP)
119.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
650 Nm @ 1750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1945 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1400 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4748 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1578 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1685 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/50 R19

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/50 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19; 9J x 19

Công nghệ và Vận hành