Mercedes-Benz GLC Coupe (C253) AMG GLC 63 S (510 Hp) 4MATIC+ MCT 2017, 2018, 2019
Mercedes-Benz GLC Coupe (C253) AMG GLC 63 S (510 Hp) 4MATIC+ MCT 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLC Coupe (C253) AMG GLC 63 S (510 Hp) 4MATIC+ MCT 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

AMG GLC 63 S (510 Hp) 4MATIC+ MCT

Công suất

510 Hp @ 5500-6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 1750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

244 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
510 Hp @ 5500-6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
128.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 1750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3982 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1945 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4745 mm

Chiều cao (mm)

1584 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1662 mm

Vết bánh sau (mm)

1649 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/45 ZR20; 295/40 ZR20

Kích thước bánh trước

265/45 ZR20; 295/40 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 20; 10J x 20

Công nghệ và Vận hành