Mercedes-Benz GLA (H247) GLA 200 (163 Hp) 4MATIC 8G-DCT 2020, 2021
Mercedes-Benz GLA (H247) GLA 200 (163 Hp) 4MATIC 8G-DCT 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GLA (H247) GLA 200 (163 Hp) 4MATIC 8G-DCT 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GLA 200 (163 Hp) 4MATIC 8G-DCT

Công suất

163 Hp

Moment xoắn (Nm)

250 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149-158 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6D-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2-8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5-6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5-6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 282.914
Công suất (HP)
163 Hp
Công suất trên lít (HP)
122.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72.2 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1480 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2085 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

51 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

435 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4410 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1611 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2729 mm

Vết bánh trước (mm)

1605 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer, Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18; 235/50 R19; 235/45 R20

Kích thước bánh trước

215/65 R17; 235/55 R18; 235/50 R19; 235/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 19; 8J x 20

Công nghệ và Vận hành