Mercedes-Benz GL (X166) GL 350 (258 Hp) BlueTEC 4MATIC G-TRONIC 2013, 2014, 2015
Mercedes-Benz GL (X166) GL 350 (258 Hp) BlueTEC 4MATIC G-TRONIC 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GL (X166) GL 350 (258 Hp) BlueTEC 4MATIC G-TRONIC 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GL 350 (258 Hp) BlueTEC 4MATIC G-TRONIC

Công suất

258 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 1600-2400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

192-205 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1-8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9-7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4-7.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 642 LS DE 30 LA
Công suất (HP)
258 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 1600-2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
15.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3250 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

680 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5120 mm

Chiều rộng (mm)

1934 mm

Chiều cao (mm)

1850 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3075 mm

Vết bánh trước (mm)

1655 mm

Vết bánh sau (mm)

1675 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành