Mercedes-Benz GL (X164 facelift 2009) GL350 CDI (224 Hp) BlueEFFICIENCY 4MATIC G-TRONIC 2009, 2010
Mercedes-Benz GL (X164 facelift 2009) GL350 CDI (224 Hp) BlueEFFICIENCY 4MATIC G-TRONIC 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz GL (X164 facelift 2009) GL350 CDI (224 Hp) BlueEFFICIENCY 4MATIC G-TRONIC 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GL350 CDI (224 Hp) BlueEFFICIENCY 4MATIC G-TRONIC

Công suất

224 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

510 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

244 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
224 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
510 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2375 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

620 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5099 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1840 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3075 mm

Vết bánh trước (mm)

1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1654 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành