Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2015) G 500 (422 Hp) 4x4² G-TRONIC PLUS 2015, 2016, 2017
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelG-class
Đời xeG-class Long (W463, facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơG 500 (422 Hp) 4x4² G-TRONIC PLUS
Công suất422 Hp @ 5250-5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)610 Nm @ 2000-4750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)323 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)422 Hp @ 5250-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)106 Hp/l
Moment xoắn (Nm)610 Nm @ 2000-4750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3982 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2946 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3490 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)96 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)487 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4764 mm
Chiều rộng (mm)1867 mm
Chiều cao (mm)1954 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1515 mm
Vết bánh sau (mm)1515 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)14.30 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước325/55 R22
Kích thước bánh trước325/55 R22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị