Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2012) G 500 (388 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015
Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2012) G 500 (388 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2012) G 500 (388 Hp) 4MATIC G-TRONIC 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

G 500 (388 Hp) 4MATIC G-TRONIC

Công suất

388 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 2800-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

348 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
388 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 2800-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5461 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.7
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2530 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4662 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1951 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành