Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2000) G 500 V8 (296 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2000) G 500 V8 (296 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2000) G 500 V8 (296 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

G 500 V8 (296 Hp) Automatic

Công suất

296 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

456 Nm @ 2800-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

400 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

16.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 113.962
Công suất (HP)
296 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
456 Nm @ 2800-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4966 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
97 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2485 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

480 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4680 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1936 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Wishbone, Trailing arm

Hệ thống treo sau

Helical spring, Wishbone, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R 18 H

Kích thước bánh trước

265/60 R 18 H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 18 H 2

Công nghệ và Vận hành