Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz G-class Long (W463, facelift 2000) G 400 CDI V8 (250 Hp) Automatic 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelG-class
Đời xeG-class Long (W463, facelift 2000)
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơG 400 CDI V8 (250 Hp) Automatic
Công suất250 Hp @ 4400 rpm.
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 1700-2600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)343 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơOM 628.962
Loại động cơ
Công suất (HP)250 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)62.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)560 Nm @ 1700-2600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3996 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén18.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2585 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)96 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)480 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2250 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4680 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1936 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2850 mm
Vết bánh trước (mm)1475 mm
Vết bánh sau (mm)1475 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring, Wishbone, Trailing arm
Hệ thống treo sauHelical spring, Wishbone, Trailing arm
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước265/60 R 18
Kích thước bánh trước265/60 R 18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5 J x 18 H 2
Công nghệ và Vận hành
Trang bị