Mercedes-Benz G-class Long (W461, facelift 2009) G 300 CDI Professional V6 (184 Hp) 4MATIC Automatic 2010, 2011, 2012, 2013
Mercedes-Benz G-class Long (W461, facelift 2009) G 300 CDI Professional V6 (184 Hp) 4MATIC Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Long (W461, facelift 2009) G 300 CDI Professional V6 (184 Hp) 4MATIC Automatic 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

G 300 CDI Professional V6 (184 Hp) 4MATIC Automatic

Công suất

184 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

307 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
184 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2987 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2435 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4643 mm

Chiều cao (mm)

2020 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước bánh trước

225/75 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 16

Công nghệ và Vận hành