Mercedes-Benz G-class Cabriolet (W463, facelift 2012) G 500 V8 (387 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS 2012, 2013
Mercedes-Benz G-class Cabriolet (W463, facelift 2012) G 500 V8 (387 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz G-class Cabriolet (W463, facelift 2012) G 500 V8 (387 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

G 500 V8 (387 Hp) 4MATIC 7G-TRONIC PLUS

Công suất

387 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

530 Nm @ 2800-4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

348 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h, Electronically limited

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
387 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
530 Nm @ 2800-4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5461 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
90.5 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2305 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

238 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1580 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4257 mm

Chiều rộng (mm)

1760 mm

Chiều cao (mm)

1951 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Rigid axle suspension, Trailing arm

Hệ thống treo sau

Helical spring, Rigid axle suspension, Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước bánh trước

265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành