Mercedes-Benz Fintail (W110) 230 (105 Hp) Automatic 1965, 1966
Mercedes-Benz Fintail (W110) 230 (105 Hp) Automatic 1965, 1966

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz Fintail (W110) 230 (105 Hp) Automatic 1965, 1966

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1965

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

230 (105 Hp) Automatic

Công suất

105 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

174 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

165 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 180 I / 180.945
Công suất (HP)
105 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
45.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
174 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2306 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
72.8 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1305 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1805 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1482 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành