Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz EQS (V297) EQS 350 100 kWh (292 Hp) 2021
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelEQS
Đời xeEQS (V297)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơEQS 350 100 kWh (292 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2315 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2910 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)610 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1770 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5216 mm
Chiều rộng (mm)1926 mm
Chiều cao (mm)1512 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3210 mm
Vết bánh trước (mm)1667 mm
Vết bánh sau (mm)1682 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link, Pneumatic suspension
Hệ thống treo sauPneumatic suspension, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R19; 255/45 R20; 265/40 R21; 265/35 R22
Kích thước bánh trước235/55 R19; 255/45 R20; 265/40 R21; 265/35 R22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19; 8.5J x 20; 9.5J x 21; 9.5J x 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị