Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz EQB (X243) EQB 350 79.8 kWh (292 Hp) 4MATIC 2021, 2022
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelEQB
Đời xeEQB (X243)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơEQB 350 79.8 kWh (292 Hp) 4MATIC Twin-motors
Công suất215 kW (292 Hp)
Moment xoắn (Nm)520 Nm (384 lb⋅ft)
Hệ thống điện
Dung lượng pin79.8 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc478 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơElectric
Công suất (HP)215 kW (292 Hp)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)520 Nm (384 lb⋅ft)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2100 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2580 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)495 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1710 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4684 mm
Chiều rộng (mm)1834 mm
Chiều cao (mm)1667 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2829 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1584 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R18; 253/50 R19; 235/45 R20
Kích thước bánh trước235/55 R18; 253/50 R19; 235/45 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 7.5J x 19; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị