Mercedes-Benz E-class (W213, facelift 2020) E 300e (320 Hp) Plug-in Hybrid G-TRONIC 2020, 2021
Mercedes-Benz E-class (W213, facelift 2020) E 300e (320 Hp) Plug-in Hybrid G-TRONIC 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W213, facelift 2020) E 300e (320 Hp) Plug-in Hybrid G-TRONIC 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 300e (320 Hp) Plug-in Hybrid G-TRONIC

Công suất

211 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1600-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

41 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

EURO 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

1.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
211 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1600-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1915 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4935 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1460 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2939 mm

Vết bánh trước (mm)

1604 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành