Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class (W213, facelift 2020) AMG E 63 S (612 Hp) 4MATIC+ MCT 2020, 2021
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class (W213, facelift 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơAMG E 63 S (612 Hp) 4MATIC+ MCT
Công suất612 Hp @ 5750-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)850 Nm @ 2500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)267 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)300 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)612 Hp @ 5750-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)153.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)850 Nm @ 2500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3982 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén8.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1935 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2555 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)540 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4940 mm
Chiều rộng (mm)1852 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2939 mm
Vết bánh trước (mm)1601 mm
Vết bánh sau (mm)1595 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.50 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Công nghệ và Vận hành
Trang bị