Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class (W212, facelift 2013) E 300 (204 Hp) BlueTEC HYBRID G-TRONIC 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class (W212, facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơE 300 (204 Hp) BlueTEC HYBRID G-TRONIC
Công suất204 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1600-1800 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin0.8 kWh
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)110-107 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.2-4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.2-4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.2-4.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)242 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơOM 651.927
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)500 Nm @ 1600-1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2143 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén16.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1845 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2430 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)505 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4879 mm
Chiều rộng (mm)1854 mm
Chiều cao (mm)1474 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2874 mm
Vết bánh trước (mm)1598 mm
Vết bánh sau (mm)1614 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.28 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R16
Kích thước bánh trước225/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị