Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Mercedes-Benz E-class (W212, facelift 2013) AMG E 63 V8 (557 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT 2013, 2014, 2015 | |||
Thương hiệu | Mercedes-Benz | |||
Model | E-class | |||
Đời xe | E-class (W212, facelift 2013) | |||
Năm sản xuất | 2013 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | AMG E 63 V8 (557 Hp) AMG SPEEDSHIFT MCT | |||
Công suất | 557 Hp @ 5500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 720 Nm @ 1750-5250 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 230 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 13.8 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 7.5 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 9.8 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 4.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 250 km/h, Electronically limited | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 557 Hp @ 5500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 102 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 720 Nm @ 1750-5250 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 5461 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 98 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 90.5 mm | |||
Tỉ số nén | 10 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1770 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2390 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 66 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 540 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4879 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1854 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1474 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2874 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1598 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1614 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.35 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 255/40 R18Rear wheel tires: 285/35 R18 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 255/40 R18Rear wheel tires: 285/35 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 9J x 18Rear wheel rims: 9.5J x 18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |