Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeMercedes-Benz E-class (W212, facelift 2013) AMG E 63 S V8 (585 Hp) 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT 2013, 2014, 2015
Thương hiệuMercedes-Benz
ModelE-class
Đời xeE-class (W212, facelift 2013)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơAMG E 63 S V8 (585 Hp) 4MATIC AMG SPEEDSHIFT MCT
Công suất585 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 1750-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)242 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)585 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)107.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 1750-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5461 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)98 mm
Đường kính piston (mm)90.5 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1865 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2425 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)540 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4879 mm
Chiều rộng (mm)1854 mm
Chiều cao (mm)1474 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2874 mm
Vết bánh trước (mm)1598 mm
Vết bánh sau (mm)1614 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.75 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauIndependent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R19Rear wheel tires: 285/30 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9J x 19Rear wheel rims: 9.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị