Mercedes-Benz E-class (W212) E 400 Hybrid V6 (306+27 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2012
Mercedes-Benz E-class (W212) E 400 Hybrid V6 (306+27 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2012

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W212) E 400 Hybrid V6 (306+27 Hp) 7G-TRONIC PLUS 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 400 Hybrid V6 (306+27 Hp) 7G-TRONIC PLUS

Công suất

306 Hp

Moment xoắn (Nm)

370 Nm

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

1 km

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

209 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
306 Hp
Công suất trên lít (HP)
87.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1900 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4869 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2875 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.25 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước bánh trước

245/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành