Mercedes-Benz E-class (W212) E 200 CDI (136 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Mercedes-Benz E-class (W212) E 200 CDI (136 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Mercedes-Benz E-class (W212) E 200 CDI (136 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

E 200 CDI (136 Hp) Automatic

Công suất

136 Hp @ 4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

212 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
OM 651.925
Công suất (HP)
136 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2148 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

540 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4868 mm

Chiều rộng (mm)

1854 mm

Chiều cao (mm)

1471 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1604 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.25 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R16 W

Kích thước bánh trước

205/60 R16 W

Công nghệ và Vận hành